CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CAO SU NGHỆ AN
DANH SÁCH ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN
(Cập nhật ngày 24/8/2015)
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Chức vụ Công Đoàn
|
I
|
BAN GIÁM ĐỐC
|
|
|
|
1
|
Trần Ngọc
|
Thắng
|
TGĐ
|
ĐV
|
2
|
Trịnh Đình
|
Duyệt
|
PTGĐ
|
ĐV
|
3
|
Nguyễn Đình
|
Tuấn
|
PTGĐ
|
ĐV
|
4
|
Lê Hữu
|
Huy
|
PTGĐ
|
ĐV
|
II
|
VP HĐQT
|
|
|
|
1
|
Lê Văn
|
Đông
|
NV
|
UV BCH
|
III
|
BAN BTGPMB
|
|
|
|
IV
|
PHÒNG TC - LĐ
|
|
|
|
1
|
Trần Đăng
|
Nam
|
TP
|
CT
|
2
|
Hồ Văn
|
Mười
|
PP
|
ĐV
|
3
|
Ng. T. Hồng
|
Diệp
|
NV
|
ĐV
|
4
|
Hồ Khắc
|
Dũng
|
NV
|
ĐV
|
5
|
Thái T.Quyên
|
Huyền
|
NV
|
ĐV
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Thắm
|
NV
|
ĐV
|
7
|
Nguyễn Thị
|
Hải
|
NV
|
ĐV
|
8
|
Đinh Thị Thúy
|
An
|
NV
|
ĐV
|
9
|
Đậu Bá
|
Tùng
|
NV
|
ĐV
|
|
Tổ lái xe
|
|
|
|
1
|
Lê Văn
|
Khương
|
NV
|
ĐV
|
2
|
Đặng Quang
|
Tư
|
NV
|
ĐV
|
3
|
Đặng Văn
|
Ngọc
|
NV
|
ĐV
|
4
|
Đặng Đình
|
Dũng
|
NV
|
ĐV
|
5
|
Trần
|
Tiến
|
NV
|
ĐV
|
6
|
Phạm Văn
|
Dũng
|
NV
|
ĐV
|
|
Tổ bảo vệ
|
|
|
|
1
|
Trần Thế
|
Tài
|
BV
|
ĐV
|
2
|
Trần Văn
|
Linh
|
BV
|
ĐV
|
3
|
Đặng Đình
|
Lâm
|
BV
|
ĐV
|
4
|
Nguyễn Văn
|
Tâm
|
BV
|
ĐV
|
5
|
Trần Văn
|
Cường
|
BV
|
ĐV
|
6
|
Nguyễn Văn
|
Giang
|
BV
|
ĐV
|
7
|
Đặng Đình
|
Thắng
|
BV
|
ĐV
|
8
|
Nguyễn Sỹ
|
Bình
|
BV
|
ĐV
|
9
|
Nguyễn Sỹ
|
Mỹ
|
BV
|
ĐV
|
10
|
Nguyễn Ngọc
|
Tuyến
|
BV
|
ĐV
|
11
|
Mai Văn
|
Thắng
|
BV
|
ĐV
|
12
|
Nguyễn Trọng
|
Hùng
|
BV
|
ĐV
|
13
|
Vi Hải
|
Duyên
|
BV
|
ĐV
|
14
|
Hồ Hữu
|
Tài
|
BV
|
ĐV
|
15
|
Nguyễn Văn
|
Lương
|
BV
|
ĐV
|
16
|
Cao Xuân
|
Kiều
|
BV
|
ĐV
|
17
|
Nguyễn Sỹ
|
Tuấn
|
BV
|
ĐV
|
V
|
PHÒNG TC - KT
|
|
|
|
1
|
Đoàn Thế
|
Thành
|
KTT kiêm TP
|
ĐV
|
2
|
Nguyễn Văn
|
Đồng
|
NV
|
ĐV
|
3
|
Phan Thị
|
Hạnh
|
NV
|
ĐV
|
4
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hoài
|
NV
|
ĐV
|
5
|
Nguyễn Thị
|
Vinh
|
NV
|
ĐV
|
6
|
Đặng Thị Lệ
|
Trang
|
NV
|
ĐV
|
8
|
Thái Đình
|
Tuấn
|
NV
|
ĐV
|
9
|
Nguyễn Văn
|
Phúc
|
NV
|
ĐV
|
10
|
Nguyễn Thị
|
Nữ
|
NV
|
ĐV
|
11
|
Nguyễn Thị
|
Sương
|
NV
|
ĐV
|
12
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
NV
|
ĐV
|
13
|
Tạ Thị
|
Hoài
|
NV
|
ĐV
|
14
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Nga
|
NV
|
ĐV
|
VI
|
PHÒNG KH - ĐT
|
|
|
|
1
|
Lê Hữu
|
Huy
|
PTGĐ kiêm TP
|
ĐV
|
2
|
Phạm Phú
|
Cương
|
PP
|
ĐV
|
3
|
Thái Thị Tú
|
Anh
|
NV
|
ĐV
|
4
|
Phạm Trung
|
Huân
|
NV
|
ĐV
|
5
|
Nguyễn Thị
|
Tâm
|
NV
|
ĐV
|
6
|
Nguyễn Bá
|
Phú
|
NV
|
ĐV
|
8
|
Hoàng Quốc
|
Việt
|
NV
|
ĐV
|
9
|
Trần Văn
|
Hải
|
NV
|
ĐV
|
VII
|
PHÒNG KT - NN
|
|
|
|
1
|
Ng. Kim
|
Trọng
|
TP
|
PCT
|
2
|
Ngô Hải
|
Lưu
|
PP
|
ĐV
|
3
|
Nguyễn Tất
|
Hùng
|
PP
|
UV BCH
|
4
|
Phan Tất
|
Trang
|
PP
|
ĐV
|
5
|
Đặng Thị
|
Chung
|
NV
|
ĐV
|
7
|
Đậu Thị
|
Nga
|
NV
|
ĐV
|
8
|
Trần T.Thuỷ
|
Ngọc
|
NV
|
UV BCH
|
9
|
Quang Văn
|
Thuận
|
NV
|
ĐV
|
10
|
Nguyễn Văn
|
Khánh
|
NV
|
ĐV
|
11
|
Nguyễn Công
|
Cường
|
NV
|
ĐV
|
12
|
Trần Trọng
|
Hạnh
|
NV
|
ĐV
|
VIII
|
Đội giống TNXP 2
|
|
|
|
1
|
Phạm Văn
|
Trung
|
ĐT
|
ĐV
|
2
|
Vương Thị
|
Hiền
|
NV
|
ĐV
|
3
|
Nguyễn Danh
|
Quyền
|
NV
|
ĐV
|
4
|
Ngô Xuân
|
Thảo
|
NV
|
ĐV
|
5
|
Nguyễn Danh
|
Cường
|
NV
|
ĐV
|
6
|
Nguyễn Bá
|
Luân
|
NV
|
ĐV
|
7
|
Nguyễn Văn
|
Luật
|
NV
|
ĐV
|
IX
|
TRUNG TÂM KS - QH
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc
|
Lương
|
GĐ
|
UV BCH
|
2
|
Nguyễn Thế
|
Dũng
|
NV
|
ĐV
|
3
|
Trần Đình
|
Dương
|
NV
|
ĐV
|
4
|
Thái Văn
|
Nhân
|
NV
|
ĐV
|
5
|
Giản Viết
|
Phúc
|
NV
|
ĐV
|
X
|
ĐỘI SX CÂY GIỐNG
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Xuân
|
Hoan
|
ĐT
|
ĐV
|
2
|
Lê Thị
|
Cúc
|
NV
|
ĐV
|
3
|
Nguyễn Thị
|
Thanh
|
NV
|
ĐV
|
4
|
Trần Thị
|
Cúc
|
NV
|
ĐV
|
5
|
Phan Trọng
|
Phúc
|
NV
|
ĐV
|
6
|
Hoàng Thị
|
Thủy
|
NV
|
ĐV
|
7
|
Hoàng Văn
|
Lợi
|
NV
|
ĐV
|
8
|
Lương Văn
|
Đồng
|
NV
|
ĐV
|
9
|
Nguyễn Sỹ
|
Đại
|
NV
|
ĐV
|
X
|
Đội SXCG Quế Phong
|
|
|
|
1
|
Lê Sỹ
|
Tám
|
ĐT
|
ĐV
|
2
|
Trịnh Thị
|
Hiên
|
NV
|
ĐV
|
3
|
Nguyễn Thanh
|
Loan
|
NV
|
ĐV
|
4
|
Hà Văn
|
Chuẩn
|
NV
|
ĐV
|
5
|
Lương Văn
|
Quỳnh
|
NV
|
ĐV
|
6
|
Vi Văn
|
Múi
|
NV
|
ĐV
|
7
|
Lê Duy
|
Tân
|
NV
|
ĐV
|
XI
|
NT CS TNXP 2
|
|
|
|
1
|
Phạm Văn
|
Hiếu
|
GĐ
|
ĐV
|
2
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hoài
|
NV
|
ĐV
|
|
Đội 1
|
|
|
|
1
|
Phạm Xuân
|
Chiến
|
ĐT
|
ĐV
|
2
|
Đặng Thị
|
Quý
|
CN
|
ĐV
|
3
|
Hoàng Thị
|
Thương
|
CN
|
ĐV
|
4
|
Trần Xuân
|
Tuân
|
CN
|
ĐV
|
5
|
Nguyễn Xuân
|
Tuấn
|
CN
|
ĐV
|
6
|
Nguyễn Đinh
|
Mạnh
|
CN
|
ĐV
|
7
|
Nguyễn Thị
|
Hiệu
|
CN
|
ĐV
|
8
|
Lê Thị
|
Nam
|
CN
|
ĐV
|
9
|
Nguyễn Đình
|
Hiếu
|
CN
|
ĐV
|
10
|
Trần Văn
|
Nội
|
CN
|
ĐV
|
11
|
Nguyễn Xuân
|
Khánh
|
CN
|
ĐV
|
13
|
Hoàng Minh
|
Thái
|
CN
|
ĐV
|
14
|
Lê Văn
|
Quang
|
CN
|
ĐV
|
15
|
Phạm Văn
|
Diện
|
CN
|
ĐV
|
16
|
Trần Công
|
Đạo
|
CN
|
ĐV
|
17
|
Đặng Văn
|
Thơ
|
CN
|
ĐV
|
18
|
Đặng Đức
|
Thuận
|
CN
|
ĐV
|
19
|
Nguyễn Đình
|
Trung
|
CN
|
ĐV
|
20
|
Thái Doãn
|
Lộc
|
CN
|
ĐV
|
22
|
Nguyễn Phúc
|
Nam
|
CN
|
ĐV
|
23
|
Bùi Văn
|
Thế
|
CN
|
ĐV
|
24
|
Bùi Văn
|
Tin
|
CN
|
ĐV
|
25
|
Nguyễn Thị
|
Chinh
|
CN
|
ĐV
|
26
|
Nguyễn Xuân
|
Khôi
|
CN
|
ĐV
|
27
|
Vương Quốc
|
Nam
|
CN
|
ĐV
|
28
|
Lê Văn
|
Linh
|
CN
|
ĐV
|
|
Đội 2
|
|
|
|
1
|
Phan Xuân
|
Khánh
|
ĐT
|
ĐV
|
2
|
Nguyễn Đình
|
Thảo
|
CN
|
ĐV
|
3
|
Trần Đình
|
Tình
|
CN
|
ĐV
|
4
|
Nguyễn Thị
|
Trà
|
CN
|
ĐV
|
5
|
Nguyễn Thị
|
Bảy
|
CN
|
ĐV
|
6
|
Lê Đình
|
Dũng
|
CN
|
ĐV
|
7
|
Nguyễn Trọng
|
Bảy
|
CN
|
ĐV
|
8
|
Phan Ngọc
|
Quyết
|
CN
|
ĐV
|
9
|
Nguyễn Văn
|
Dụng
|
CN
|
ĐV
|
10
|
Hồ Sỹ
|
Nam
|
CN
|
ĐV
|
11
|
Lê Huy
|
Dũng
|
CN
|
ĐV
|
12
|
Nguyễn Anh
|
Tài
|
CN
|
ĐV
|
13
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
CN
|
ĐV
|
15
|
Nguyễn Đức
|
Huế
|
CN
|
ĐV
|
16
|
Giản Đình
|
Dũng
|
CN
|
ĐV
|
17
|
Nguyễn Hữu
|
Trà
|
CN
|
ĐV
|
18
|
Nguyễn Hữu
|
Kỳ
|
CN
|
ĐV
|
19
|
Nguyễn Công
|
Cường
|
CN
|
ĐV
|
20
|
Nguyễn Thế
|
Kiên
|
CN
|
ĐV
|
21
|
Nguyễn Trọng
|
Văn
|
CN
|
ĐV
|
22
|
Phạm Công
|
Sáng
|
CN
|
ĐV
|
23
|
Nguyễn Xuân
|
Tiếp
|
CN
|
ĐV
|
24
|
Phan Bá
|
Quý
|
CN
|
ĐV
|
25
|
Võ Thị
|
Lý
|
CN
|
ĐV
|
26
|
Phùng Thị
|
Hoa
|
CN
|
ĐV
|
27
|
Lưu Xuân
|
Ngọc
|
CN
|
ĐV
|
28
|
Nguyễn Thị
|
Oanh
|
CN
|
ĐV
|
29
|
Võ Thị
|
Nhật
|
CN
|
ĐV
|
30
|
Lưu Xuân
|
Diện
|
CN
|
ĐV
|
31
|
Phạm Công
|
Hán
|
CN
|
ĐV
|
|
Đội 3
|
|
|
|
1
|
Ng. Quang
|
Nam
|
ĐT
|
ĐV
|
2
|
Lê Công
|
Đức
|
CN
|
ĐV
|
3
|
Nguyễn Danh
|
Hùng
|
CN
|
ĐV
|
4
|
Nguyễn Danh
|
Thông
|
CN
|
ĐV
|
5
|
Nguyễn Ngọc
|
Kim
|
CN
|
ĐV
|
6
|
Trần Thị
|
Lan
|
CN
|
ĐV
|
7
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
CN
|
ĐV
|
8
|
Phan Văn
|
Nguyên
|
CN
|
ĐV
|
9
|
Nguyễn Cảnh
|
Tuấn
|
CN
|
ĐV
|
10
|
Nguyễn Đình
|
Thuyết
|
CN
|
ĐV
|
11
|
Lê Huy
|
Duẩn
|
CN
|
ĐV
|
XII
|
NT CS ANH SƠN
|
|
|
|
1
|
Võ Hữu
|
Linh
|
GĐ
|
ĐV
|
|
Đội 1
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Vĩnh
|
Hưng
|
ĐT
|
ĐV
|
2
|
Nguyễn Ngọc
|
Dinh
|
CN
|
ĐV
|
3
|
Nguyễn Anh
|
Dũng
|
CN
|
ĐV
|
4
|
Đào Văn
|
Đông
|
CN
|
ĐV
|
6
|
Nguyễn Hữu
|
Hạnh
|
CN
|
ĐV
|
7
|
Nguyễn Văn
|
Hào
|
CN
|
ĐV
|
8
|
Nguyễn Đức
|
Hiếu
|
CN
|
ĐV
|
9
|
Lê Thị
|
Hoa
|
CN
|
ĐV
|
10
|
Đặng Mạnh
|
Hùng
|
CN
|
ĐV
|
11
|
Lương Văn
|
Hưng
|
CN
|
ĐV
|
13
|
Nguyễn Thị
|
Loan
|
CN
|
ĐV
|
14
|
Đặng Đình
|
Lực
|
CN
|
ĐV
|
15
|
Tiêu Văn
|
Lương
|
CN
|
ĐV
|
16
|
Trần Văn
|
Mân
|
CN
|
ĐV
|
17
|
Phan Văn
|
Phúc
|
CN
|
ĐV
|
19
|
Nguyễn Viết
|
Sáu
|
CN
|
ĐV
|
20
|
Nguyễn Văn
|
Hương
|
CN
|
ĐV
|
21
|
Nguyễn Ngọc
|
Sơn
|
CN
|
ĐV
|
22
|
Nguyễn Đức
|
Tuấn
|
CN
|
ĐV
|
23
|
Phan Văn
|
Tuấn
|
CN
|
ĐV
|
25
|
Lê Anh
|
Tuấn
|
CN
|
ĐV
|
26
|
Nguyễn Đức
|
Tuấn
|
CN
|
ĐV
|
27
|
Nguyễn Đình
|
Tuyển
|
CN
|
ĐV
|
28
|
Đinh Quang
|
Thắng
|
CN
|
ĐV
|
30
|
Nguyễn Hữu
|
Thông
|
CN
|
ĐV
|
31
|
Nguyễn Sỹ
|
Thuật
|
CN
|
ĐV
|
32
|
Nguyễn Thị
|
Thương
|
CN
|
ĐV
|
33
|
Đặng Đình
|
Trường
|
CN
|
ĐV
|
34
|
Phan Bá
|
Vĩnh
|
CN
|
ĐV
|
35
|
Đinh Quang
|
Thông
|
CN
|
ĐV
|
36
|
Ngô Thị Kiều
|
Oanh
|
CN
|
ĐV
|
37
|
Tiêu Văn
|
Lộc
|
CN
|
ĐV
|
39
|
Tiêu Văn
|
Lĩnh
|
CN
|
ĐV
|
40
|
Phan Văn
|
Hội
|
CN
|
ĐV
|
41
|
Hoàng Văn
|
Anh
|
CN
|
ĐV
|
42
|
Lê Xuân
|
Tình
|
CN
|
ĐV
|
|
Đội 2
|
|
|
|
1
|
Võ Văn
|
Lan
|
ĐT
|
ĐV
|
2
|
Lê Văn
|
Trung
|
CN
|
ĐV
|
3
|
Nguyễn Thị
|
Vinh
|
CN
|
ĐV
|
4
|
Lô Văn
|
Phuổng
|
CN
|
ĐV
|
5
|
Lương Thị
|
Bình
|
CN
|
ĐV
|
6
|
Vi Thị
|
Nữ
|
CN
|
ĐV
|
8
|
Hà Thị
|
Nga
|
CN
|
ĐV
|
9
|
Lương Thị
|
Hà
|
CN
|
ĐV
|
10
|
Hà Thị
|
Duyên
|
CN
|
ĐV
|
11
|
Hà Văn
|
Mạo
|
CN
|
ĐV
|
12
|
Vi Thị
|
Nam
|
CN
|
ĐV
|
13
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
CN
|
ĐV
|
14
|
Vi Văn
|
Hòa
|
CN
|
ĐV
|
15
|
Hà Văn
|
Đạo
|
CN
|
ĐV
|
16
|
Lương Văn
|
Tuấn
|
CN
|
ĐV
|
18
|
Lương Văn
|
Đôn
|
CN
|
ĐV
|
19
|
Lương Văn
|
Vĩnh
|
CN
|
ĐV
|
20
|
Lữ Văn
|
Khởi
|
CN
|
ĐV
|
21
|
Vi Văn
|
Suy
|
CN
|
ĐV
|
22
|
Nguyễn Văn
|
Nghĩa
|
CN
|
ĐV
|
23
|
Kha Thị
|
Hoài
|
CN
|
ĐV
|
24
|
Vi Thị
|
Xuyên
|
CN
|
ĐV
|
25
|
Nguyễn Văn
|
Phi
|
CN
|
ĐV
|
26
|
Trần Trọng
|
Lâm
|
CN
|
ĐV
|
27
|
Trần Hữu
|
Thái
|
CN
|
ĐV
|
28
|
Hoàng Cát
|
Thân
|
CN
|
ĐV
|
29
|
Vi Văn
|
Tú
|
CN
|
ĐV
|
30
|
Vi Văn
|
Thính
|
CN
|
ĐV
|
31
|
Vi Văn
|
Thầm
|
CN
|
ĐV
|
32
|
Vi Thị
|
Điển
|
CN
|
ĐV
|
33
|
Vi Văn
|
Hưng
|
CN
|
ĐV
|
36
|
Nguyễn Văn
|
Tài
|
CN
|
ĐV
|
37
|
Lương Văn
|
Tâm
|
CN
|
ĐV
|
38
|
Phan Văn
|
Hùng
|
CN
|
ĐV
|
39
|
Võ Thị Huyền
|
Trang
|
CN
|
ĐV
|
40
|
Ngân Văn
|
Hiêm
|
CN
|
ĐV
|
|
Đội 3
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Đình
|
Tùng
|
ĐT
|
ĐV
|
2
|
Đặng Bá
|
Âu
|
CN
|
ĐV
|
3
|
Bạch Đình
|
Bình
|
CN
|
ĐV
|
4
|
Nguyễn Hữu
|
Cường
|
CN
|
ĐV
|
5
|
Nguyễn Đăng
|
Cường
|
CN
|
ĐV
|
6
|
Bùi Quang
|
Châu
|
CN
|
ĐV
|
7
|
Trần Văn
|
Dũng
|
CN
|
ĐV
|
8
|
Nguyễn Hữu
|
Dương
|
CN
|
ĐV
|
9
|
Đặng Đình
|
Đại
|
CN
|
ĐV
|
10
|
Trần Văn
|
Hải
|
CN
|
ĐV
|
11
|
Hoàng Văn
|
Hiếu
|
CN
|
ĐV
|
12
|
Đặng Trọng
|
Huy
|
CN
|
ĐV
|
13
|
Nguyễn Hữu
|
Lượng
|
CN
|
ĐV
|
14
|
Nguyễn Hữu
|
Lý
|
CN
|
ĐV
|
15
|
Nguyễn Đức
|
Nghĩa
|
CN
|
ĐV
|
16
|
Đặng Quang
|
Tú
|
CN
|
ĐV
|
17
|
Hoàng Văn
|
Thành
|
CN
|
ĐV
|
18
|
Nguyễn Trọng
|
Thành
|
CN
|
ĐV
|
19
|
Phạm Thi
|
Thoa
|
CN
|
ĐV
|
20
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thương
|
CN
|
ĐV
|
21
|
Nguyễn Văn
|
Trà
|
CN
|
ĐV
|
22
|
Nguyễn Đăng
|
Tráng
|
CN
|
ĐV
|
23
|
Nguyễn Viết
|
Vượng
|
CN
|
ĐV
|
24
|
Phan Văn
|
Tường
|
CN
|
ĐV
|
25
|
Trần Kim
|
Hải
|
CN
|
ĐV
|
26
|
Phạm Ngọc
|
Tú
|
CN
|
ĐV
|
27
|
Võ Văn
|
Anh
|
CN
|
ĐV
|
28
|
Lương Thị Kim
|
Chi
|
CN
|
ĐV
|
29
|
Lô Thị
|
Mùi
|
CN
|
ĐV
|
30
|
Hà Thị
|
Hương
|
CN
|
ĐV
|
31
|
Vi Thị
|
Ba
|
CN
|
ĐV
|
32
|
Nguyễn Thị
|
Kiều
|
CN
|
ĐV
|
33
|
Lô Văn
|
Biển
|
CN
|
ĐV
|
34
|
Trần Văn
|
Công
|
CN
|
ĐV
|
35
|
Vi Văn
|
Mày
|
CN
|
ĐV
|
36
|
Lộc Thị
|
Liên
|
CN
|
ĐV
|
37
|
Lương Văn
|
Sự
|
CN
|
ĐV
|
38
|
Nguyễn Công
|
Hùng
|
CN
|
ĐV
|
39
|
Đậu Thị
|
Duyên
|
CN
|
ĐV
|
40
|
Lô Thanh
|
Mỹ
|
CN
|
ĐV
|
41
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
CN
|
ĐV
|
42
|
Vi Văn
|
Quang
|
CN
|
ĐV
|
|
Đội 4
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Đình
|
Thành
|
PGĐ kiểm ĐT
|
ĐV
|
2
|
Bá Trọng
|
Biên
|
CN
|
ĐV
|
3
|
Hồ Sỹ
|
Công
|
CN
|
ĐV
|
4
|
Phan Đình
|
Cường
|
CN
|
ĐV
|
5
|
Nguyễn T. Thùy
|
Chi
|
CN
|
ĐV
|
6
|
Lữ Văn
|
Dần
|
CN
|
ĐV
|
7
|
Nguyễn Ngọc
|
Dũng
|
CN
|
ĐV
|
8
|
Nguyễn Bá
|
Dương
|
CN
|
ĐV
|
9
|
Lê Đại
|
Dương
|
CN
|
ĐV
|
10
|
Đinh Viết
|
Đào
|
CN
|
ĐV
|
11
|
Vi Tiến
|
Điệp
|
CN
|
ĐV
|
12
|
Đỗ Hoài
|
Đức
|
CN
|
ĐV
|
13
|
Nguyễn Ngọc
|
Giáp
|
CN
|
ĐV
|
14
|
Nguyễn Văn
|
Giáp
|
CN
|
ĐV
|
15
|
Võ Văn
|
Hậu
|
CN
|
ĐV
|
16
|
Nguyễn Văn
|
Hòa
|
CN
|
ĐV
|
17
|
Đinh Viết
|
Hùng
|
CN
|
ĐV
|
18
|
Đinh Thị
|
Huyền
|
CN
|
ĐV
|
19
|
Lê Thị
|
Lài
|
CN
|
ĐV
|
20
|
Hoàng Hữu
|
Long
|
CN
|
ĐV
|
21
|
Hồ Sỹ
|
Lộc
|
CN
|
ĐV
|
22
|
Thái Doãn
|
Lục
|
CN
|
ĐV
|
23
|
Lê Văn
|
Minh
|
CN
|
ĐV
|
24
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
CN
|
ĐV
|
25
|
Trần Thị
|
Mùi
|
CN
|
ĐV
|
26
|
Nguyễn Văn
|
Nguyên
|
CN
|
ĐV
|
27
|
Lương Công
|
Nhận
|
CN
|
ĐV
|
28
|
Hà Văn
|
Phương
|
CN
|
ĐV
|
29
|
Nguyễn Văn
|
Quân
|
CN
|
ĐV
|
30
|
Nguyễn Hữu
|
Sáng
|
CN
|
ĐV
|
31
|
Nguyễn Thị
|
Sáu
|
CN
|
ĐV
|
32
|
Lương Văn
|
Tâm
|
CN
|
ĐV
|
33
|
Lương Tuấn
|
Toàn
|
CN
|
ĐV
|
34
|
Nguyễn Văn
|
Tỵ
|
CN
|
ĐV
|
35
|
Nguyễn Hữu
|
Thái
|
CN
|
ĐV
|
36
|
Đinh Viết
|
Thi
|
CN
|
ĐV
|
37
|
Nguyễn Đình
|
Thông
|
CN
|
ĐV
|
38
|
Nguyễn Trung
|
Thông
|
CN
|
ĐV
|
39
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
CN
|
ĐV
|
40
|
Đỗ Văn
|
Trọng
|
CN
|
ĐV
|
41
|
Vi Văn
|
Trung
|
CN
|
ĐV
|
42
|
Nguyễn Quốc
|
Vân
|
CN
|
ĐV
|
43
|
Nguyễn Thị
|
Vinh
|
CN
|
ĐV
|
44
|
Nguyễn Văn
|
Ý
|
CN
|
ĐV
|
45
|
Lê Thị
|
Huệ
|
CN
|
ĐV
|
46
|
Nguyễn Trọng
|
Tính
|
CN
|
ĐV
|
47
|
Nguyễn Công
|
Thìn
|
CN
|
ĐV
|
48
|
Lê Thị
|
Thìn
|
CN
|
ĐV
|
49
|
Ngân Thị
|
Ngơi
|
CN
|
ĐV
|
50
|
Nguyễn Văn
|
Bình
|
CN
|
ĐV
|
51
|
Lê Văn
|
Thanh
|
CN
|
ĐV
|
52
|
Ngô Văn
|
Tuân
|
CN
|
ĐV
|
|
Đội 5
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
ĐT
|
ĐV
|
2
|
Lô Văn
|
Ánh
|
CN
|
ĐV
|
3
|
Ngân Văn
|
Bình
|
CN
|
ĐV
|
4
|
Võ Văn
|
Cường
|
CN
|
ĐV
|
5
|
Nguyễn Đình
|
Chinh
|
CN
|
ĐV
|
6
|
Vi Văn
|
Dược
|
CN
|
ĐV
|
7
|
Nguyễn Đình
|
Đại
|
CN
|
ĐV
|
8
|
Nguyễn Trọng
|
Giang
|
CN
|
ĐV
|
9
|
Lữ Văn
|
Giáp
|
CN
|
ĐV
|
11
|
Vi Văn
|
Hải
|
CN
|
ĐV
|
12
|
Võ Văn
|
Hân
|
CN
|
ĐV
|
13
|
Vi Văn
|
Hùng
|
CN
|
ĐV
|
14
|
Lữ Văn
|
Mạnh
|
CN
|
ĐV
|
15
|
Vi Văn
|
Mạnh
|
CN
|
ĐV
|
16
|
Trần Văn
|
Ngọc
|
CN
|
ĐV
|
17
|
Lương Văn
|
Nhiệm
|
CN
|
ĐV
|
18
|
Tô Văn
|
Phương
|
CN
|
ĐV
|
19
|
Nguyễn Trọng
|
Siên
|
CN
|
ĐV
|
20
|
Bùi Trọng
|
Sóng
|
CN
|
ĐV
|
21
|
Hoàng Hữu
|
Sơn
|
CN
|
ĐV
|
22
|
Lữ Văn
|
Sửu
|
CN
|
ĐV
|
23
|
Lương Văn
|
Sửu
|
CN
|
ĐV
|
24
|
Trần Thọ
|
Tiến
|
CN
|
ĐV
|
25
|
Nguyễn Văn
|
Toại
|
CN
|
ĐV
|
26
|
Lương Văn
|
Tường
|
CN
|
ĐV
|
27
|
Nguyễn Trọng
|
Thạch
|
CN
|
ĐV
|
29
|
Hà Thị
|
Thiềm
|
CN
|
ĐV
|
30
|
Lang Văn
|
Thịnh
|
CN
|
ĐV
|
31
|
Vi Văn
|
Thoái
|
CN
|
ĐV
|
32
|
Lữ Văn
|
Thuận
|
CN
|
ĐV
|
33
|
Vi Văn
|
Thuận
|
CN
|
ĐV
|
34
|
Hà Văn
|
Thuật
|
CN
|
ĐV
|
35
|
Lương Ngọc
|
Viễn
|
CN
|
ĐV
|
36
|
Lương Văn
|
Vịnh
|
CN
|
ĐV
|
37
|
Vi Thị
|
Hằng
|
CN
|
ĐV
|
38
|
Hà Văn
|
Đức
|
CN
|
ĐV
|
39
|
Vi Thị
|
Thu
|
CN
|
ĐV
|
40
|
Hà Văn
|
Nàng
|
CN
|
ĐV
|
41
|
Hà Thị
|
Thành
|
CN
|
ĐV
|
42
|
Trần Trọng
|
Thắng
|
CN
|
ĐV
|
43
|
Vi Văn
|
Miến
|
CN
|
ĐV
|
44
|
Lương Văn
|
Nghĩa
|
CN
|
ĐV
|
45
|
Vi Văn
|
Tích
|
CN
|
ĐV
|
46
|
Vi Văn
|
Hùng
|
CN
|
ĐV
|
47
|
Lương Hồng
|
Sơn
|
CN
|
ĐV
|
48
|
Hà Văn
|
Thắng
|
CN
|
ĐV
|
XII
|
NT CAO SU 12/9
|
|
|
|
A
|
Văn phòng
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc
|
Hưng
|
PGĐ phụ trách
|
ĐV
|
2
|
Vương Viết
|
Sơn
|
PGĐ
|
ĐV
|
B
|
Đội 1
|
|
|
|
1
|
Hoàng Đình
|
Kỷ
|
ĐT
|
ĐV
|
2
|
Trần Đình
|
Bình
|
CN
|
ĐV
|
3
|
Ngô Hồ
|
Chinh
|
CN
|
ĐV
|
5
|
Nguyễn Duy
|
Dân
|
CN
|
ĐV
|
6
|
Hoàng Đình
|
Dũng
|
CN
|
ĐV
|
7
|
Nguyễn Văn
|
Hải (X6)
|
CN
|
ĐV
|
8
|
Vương Viết
|
Hiếu
|
CN
|
ĐV
|
9
|
Phan Văn
|
Huyên
|
CN
|
ĐV
|
10
|
Lương Thanh
|
Huyền
|
CN
|
ĐV
|
12
|
Nguyễn Bá
|
Lâm
|
CN
|
ĐV
|
13
|
Hoàng Thị
|
Loan
|
CN
|
ĐV
|
15
|
Hoàng Thanh
|
Nam
|
CN
|
ĐV
|
16
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
CN
|
ĐV
|
17
|
Nguyễn Viết
|
Nghĩa
|
CN
|
ĐV
|
18
|
Nguyễn Hữu
|
Nghĩa
|
CN
|
ĐV
|
19
|
Nguyễn Thị
|
Oanh
|
CN
|
ĐV
|
20
|
Nguyễn Ngô
|
Quyền
|
CN
|
ĐV
|
21
|
Võ Xuân
|
Sơn
|
CN
|
ĐV
|
22
|
Nguyễn Thế
|
Tài
|
CN
|
ĐV
|
24
|
Lê Đình
|
Tú
|
CN
|
ĐV
|
25
|
Ngô Thị
|
Linh
|
CN
|
ĐV
|
26
|
Phạm Anh
|
Tuấn
|
CN
|
ĐV
|
27
|
Nguyễn Hữu
|
Thành
|
CN
|
ĐV
|
28
|
Hồ Văn
|
Thanh
|
CN
|
ĐV
|
29
|
Nguyễn Văn
|
Thắng
|
CN
|
ĐV
|
30
|
Nguyễn Danh
|
Thiết
|
CN
|
ĐV
|
31
|
Nguyễn Thế
|
Thọ
|
CN
|
ĐV
|
32
|
Võ Xuân
|
Trường
|
CN
|
ĐV
|
33
|
Nguyễn Thế
|
Văn
|
CN
|
ĐV
|
34
|
Phạm Viết
|
Vinh
|
CN
|
ĐV
|
35
|
Nguyễn Văn
|
Huỳnh
|
CN
|
ĐV
|
36
|
Nguyễn Bá
|
Công
|
CN
|
ĐV
|
37
|
Trần Hữu
|
Hoàng
|
CN
|
ĐV
|
K
|
Đội 2
|
|
|
|
1
|
Trần Hữu
|
Ánh
|
ĐT
|
ĐV
|
2
|
Hoàng Ngọc
|
Duy
|
CN
|
ĐV
|
4
|
Đậu Bá
|
Hiền
|
CN
|
ĐV
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
CN
|
ĐV
|
8
|
Phan Văn
|
Phượng
|
CN
|
ĐV
|
9
|
Dương Phúc
|
Sáu
|
CN
|
ĐV
|
10
|
Hoàng Ngọc
|
Thạch
|
CN
|
ĐV
|
11
|
Nguyễn Văn
|
Thiết
|
CN
|
ĐV
|
12
|
Hoàng Kim
|
Thịnh
|
CN
|
ĐV
|
13
|
Nguyễn Văn
|
Thế
|
CN
|
ĐV
|
14
|
Bùi Thị
|
Tiến
|
CN
|
ĐV
|
15
|
Võ Thị
|
Linh
|
CN
|
ĐV
|
16
|
Lê Thị
|
Hương
|
CN
|
ĐV
|
C
|
Đội 3
|
|
|
|
1
|
Hà Quyết
|
Tiến
|
ĐT
|
ĐV
|
2
|
Nguyễn Văn
|
Đang
|
CN
|
ĐV
|
3
|
Nguyễn Công
|
Đoàn
|
CN
|
ĐV
|
4
|
Nguyễn Văn
|
Khanh
|
CN
|
ĐV
|
5
|
Nguyễn Văn
|
Mạnh
|
CN
|
ĐV
|
7
|
Hà Văn
|
Nghệ
|
CN
|
ĐV
|
8
|
Nguyễn Công
|
Phi
|
CN
|
ĐV
|
10
|
Đặng Bá
|
Tài
|
CN
|
ĐV
|
11
|
Lương Văn
|
Tiếp
|
CN
|
ĐV
|
12
|
Đinh Thị
|
Thành
|
CN
|
ĐV
|
13
|
Lộc Văn
|
Thảo
|
CN
|
ĐV
|
14
|
Đặng Thị
|
Thảo
|
CN
|
ĐV
|
15
|
Lê Văn
|
Thiện
|
CN
|
ĐV
|
16
|
Đặng Thị
|
Thơm
|
CN
|
ĐV
|
17
|
Đặng Đình
|
Vượng
|
CN
|
ĐV
|
18
|
Nguyễn Văn
|
An
|
CN
|
ĐV
|
19
|
Bá Thị
|
Chuyên
|
CN
|
ĐV
|
20
|
Hoàng Văn
|
Anh
|
CN
|
ĐV
|
21
|
Lương Văn
|
Hùng
|
CN
|
ĐV
|
22
|
Nguyễn Công
|
Đông
|
CN
|
ĐV
|
23
|
Vi Thị
|
Thức
|
CN
|
ĐV
|
24
|
Hà Thị
|
Hiền
|
CN
|
ĐV
|
25
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
CN
|
ĐV
|
H
|
Đội 4
|
|
|
|
1
|
Phạm Viết
|
Duy
|
ĐT
|
ĐV
|
2
|
Nguyễn Văn
|
Điệp
|
CN
|
ĐV
|
3
|
Nguyễn Văn
|
Trường
|
CN
|
ĐV
|
4
|
Hà Thị
|
Cần
|
CN
|
ĐV
|
5
|
Hà Thị
|
Kiểm
|
CN
|
ĐV
|
6
|
Chương Thị
|
Dung
|
CN
|
ĐV
|
7
|
Hoàng Ngọc
|
Tuân
|
CN
|
ĐV
|
8
|
Lương Thị
|
Hiền
|
CN
|
ĐV
|
9
|
Lương Thị
|
Liên
|
CN
|
ĐV
|
10
|
Lưu Văn
|
Trà
|
CN
|
ĐV
|
11
|
Lương Văn
|
Tiến
|
CN
|
ĐV
|
12
|
Lương Thị
|
Lan
|
CN
|
ĐV
|
16
|
Lưu Văn
|
Mạnh
|
CN
|
ĐV
|
XIII
|
NT CS QUẾ PHONG
|
|
|
|
A
|
Văn phòng
|
|
|
|
1
|
Lê Trọng
|
Hiển
|
PGĐ phụ trách
|
ĐV
|
2
|
Phạm Thị
|
Thanh
|
NV
|
ĐV
|
B
|
Đội 1
|
|
|
|
1
|
Hà Văn
|
Phủ
|
ĐT
|
ĐV
|
2
|
Huống Thị
|
Chi
|
CN
|
ĐV
|
3
|
Vi Văn
|
Chín
|
CN
|
ĐV
|
4
|
Hà Văn
|
Đại
|
CN
|
ĐV
|
5
|
Lương Văn
|
Đạt
|
CN
|
ĐV
|
6
|
Lô Thị
|
Đông
|
CN
|
ĐV
|
7
|
Lữ Thị
|
Hà
|
CN
|
ĐV
|
8
|
Lương Thị
|
Hằng
|
CN
|
ĐV
|
9
|
Vi Ngọc
|
Hiền
|
CN
|
ĐV
|
10
|
Vy Văn
|
Hòa
|
CN
|
ĐV
|
11
|
Mong Văn
|
Hoàng
|
CN
|
ĐV
|
12
|
Mong Thị
|
Huệ
|
CN
|
ĐV
|
13
|
Lương Thị
|
Hường
|
CN
|
ĐV
|
14
|
Trần Thị
|
Lài
|
CN
|
ĐV
|
15
|
Lô Thị
|
Luân
|
CN
|
ĐV
|
16
|
Lữ Văn
|
Ngân
|
CN
|
ĐV
|
17
|
Lô Thị
|
Nhất
|
CN
|
ĐV
|
18
|
Hà Văn
|
Qúy
|
CN
|
ĐV
|
19
|
Kim Thị
|
Quý
|
CN
|
ĐV
|
20
|
Trần Văn
|
Sơn
|
CN
|
ĐV
|
21
|
Mạc Văn
|
Tuấn
|
CN
|
ĐV
|
22
|
Vi Trung
|
Thành
|
CN
|
ĐV
|
23
|
Vy Văn
|
Thảo
|
CN
|
ĐV
|
24
|
Lương Văn
|
Thi
|
CN
|
ĐV
|
25
|
Vi Văn
|
Thọ
|
CN
|
ĐV
|
26
|
Hà Văn
|
Thuận
|
CN
|
ĐV
|
27
|
Lô Thị
|
Vân
|
CN
|
ĐV
|
28
|
Lô Văn
|
Việt
|
CN
|
ĐV
|
29
|
Lương Cốc
|
Vũ
|
CN
|
ĐV
|
30
|
Nguyễn Thị
|
Xuân
|
CN
|
ĐV
|
31
|
Lê Thị
|
Hoàng
|
CN
|
ĐV
|
32
|
Lương Thế
|
Anh
|
CN
|
ĐV
|
33
|
Lang Thị
|
Hồng
|
CN
|
ĐV
|
34
|
Lê Văn
|
Linh
|
CN
|
ĐV
|
35
|
Vi Văn
|
Thân
|
CN
|
ĐV
|
36
|
Cụt Văn
|
Tuấn
|
CN
|
ĐV
|
37
|
Mong Văn
|
Sơn
|
CN
|
ĐV
|
38
|
Mong Văn
|
Toàn
|
CN
|
ĐV
|
39
|
Mong Văn
|
Sửu
|
CN
|
ĐV
|
40
|
Lô Văn
|
Nghĩa
|
CN
|
ĐV
|
41
|
Lương Văn
|
Xuân
|
CN
|
ĐV
|
42
|
Lộc Thị
|
Hà
|
CN
|
ĐV
|
43
|
Vi Văn
|
Cường
|
CN
|
ĐV
|
44
|
Mong Thanh
|
Tuấn
|
CN
|
ĐV
|
45
|
Mong Văn
|
Cường
|
CN
|
ĐV
|
46
|
Mong Văn
|
Tưởi
|
CN
|
ĐV
|
47
|
Lữ Văn
|
Điền
|
CN
|
ĐV
|
48
|
Lương Hồng
|
Liên
|
CN
|
ĐV
|
49
|
Mong Thị
|
Thoa
|
CN
|
ĐV
|
C
|
Đội 2
|
|
|
|
2
|
Lê Thị
|
Ngân
|
CN
|
ĐV
|
3
|
Lưu Đức
|
Vạn
|
CN
|
ĐV
|
4
|
Lưu Thị
|
Vịnh
|
CN
|
ĐV
|
5
|
Dương Tiến
|
Sơn
|
CN
|
ĐV
|
6
|
Vũ Anh
|
Tuấn
|
CN
|
ĐV
|
7
|
Lương Thị
|
Thanh
|
CN
|
ĐV
|
8
|
Ngô Thị
|
Thức
|
CN
|
ĐV
|
9
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
CN
|
ĐV
|
10
|
Nguyễn Văn
|
Phú
|
CN
|
ĐV
|
11
|
Lô Văn
|
Châu
|
CN
|
ĐV
|
12
|
Ngân Thị
|
Vân
|
CN
|
ĐV
|
13
|
Nguyễn Thị
|
Thanh
|
CN
|
ĐV
|
14
|
Lô Văn
|
Hà
|
CN
|
ĐV
|
15
|
Lang Văn
|
Dần
|
CN
|
ĐV
|
16
|
Lữ Văn
|
Dậu
|
CN
|
ĐV
|
17
|
Lương Văn
|
Hiếu
|
CN
|
ĐV
|
18
|
Ngân Thị
|
Cương
|
CN
|
ĐV
|
19
|
Lương Thị
|
Hiền
|
CN
|
ĐV
|
20
|
Vi Thị
|
Tuyết
|
CN
|
ĐV
|
21
|
Vũ Thị
|
Tâm
|
CN
|
ĐV
|
22
|
Phan Đình
|
Phúc
|
CN
|
ĐV
|
23
|
Nguyễn Văn
|
Quảng
|
CN
|
ĐV
|
24
|
Trần Thị
|
Trang
|
CN
|
ĐV
|
E
|
Đội 3
|
|
|
|
2
|
Lê Hữu
|
Thế
|
CN
|
ĐV
|
3
|
Lương Văn
|
Sơn
|
CN
|
ĐV
|
4
|
Lương Văn
|
Cường
|
CN
|
ĐV
|
5
|
Lương Văn
|
Hải
|
CN
|
ĐV
|
6
|
Lang Thị
|
Nguyệt
|
CN
|
ĐV
|
8
|
Lương Thị
|
Tâm
|
CN
|
ĐV
|
9
|
Phạm Thị
|
Tâm
|
CN
|
ĐV
|
10
|
Lương Thị
|
Tiên
|
CN
|
ĐV
|
11
|
Lương Khắc
|
Tiệp
|
CN
|
ĐV
|
13
|
Lô Thị
|
Tuyết
|
CN
|
ĐV
|
14
|
Lương Văn
|
Thanh
|
CN
|
ĐV
|
15
|
Hà Thị
|
Thư
|
CN
|
ĐV
|
16
|
Lương Văn
|
Quang
|
CN
|
ĐV
|
17
|
Hà Văn
|
Đông
|
CN
|
ĐV
|
18
|
Lương Thị
|
Sen
|
CN
|
ĐV
|
19
|
Lương Văn
|
Nhuận
|
CN
|
ĐV
|
20
|
Lương Văn
|
Tuất
|
CN
|
ĐV
|
21
|
Lương Văn
|
Thảo
|
CN
|
ĐV
|
22
|
Lang Thị
|
Biên
|
CN
|
ĐV
|
23
|
Lương Thị
|
Tiên
|
CN
|
ĐV
|
24
|
Lương Văn
|
Hai
|
CN
|
ĐV
|
25
|
Hà Văn
|
Hùng
|
CN
|
ĐV
|
28
|
Lương Văn
|
Mùi
|
CN
|
ĐV
|
29
|
Lương Thị
|
Hồng
|
CN
|
ĐV
|
30
|
Lương Văn
|
Thanh
|
CN
|
ĐV
|
31
|
Lang Văn
|
Bảy
|
CN
|
ĐV
|
32
|
Sầm Văn
|
Sáu
|
CN
|
ĐV
|
33
|
Lương Thị
|
Minh
|
CN
|
ĐV
|
34
|
Lương Thị
|
Phong
|
CN
|
ĐV
|
|
NT CS Quế Phong 2
|
|
|
|
1
|
Trần Văn
|
Hoài
|
GĐ
|
UV BCH
|
2
|
Nguyễn Văn
|
Linh
|
NV
|
ĐV
|
|
Đội 1
|
|
|
|
1
|
Hồ Sỹ
|
Tri
|
ĐT
|
ĐV
|
2
|
Lang Văn
|
Lăng
|
CN
|
ĐV
|
3
|
Lô Văn
|
Minh
|
CN
|
ĐV
|
4
|
Lang Văn
|
Huệ
|
CN
|
ĐV
|
5
|
Hà Văn
|
Tuấn
|
CN
|
ĐV
|
6
|
Lương Thị
|
Hóa
|
CN
|
ĐV
|
7
|
Vũ Thượng
|
Hải
|
CN
|
ĐV
|
8
|
Lương Thị
|
Thìu
|
CN
|
ĐV
|
9
|
Vi Văn
|
Hải
|
CN
|
ĐV
|
10
|
Lương Thị
|
Huế
|
CN
|
ĐV
|
11
|
Lô Thị
|
Nương
|
CN
|
ĐV
|
12
|
Vi Văn
|
Ngọc
|
CN
|
ĐV
|
13
|
Bùi Thị
|
Thủy
|
CN
|
ĐV
|
14
|
Hà Ngọc
|
Anh
|
CN
|
ĐV
|
15
|
Lang Văn
|
Dần
|
CN
|
ĐV
|